--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Caranx hippos chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
abound
:
(+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫycoal abounds in our country than đá có rất nhiều ở nước tato abound in courage có thừa can đảm
+
discalced
:
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
+
ngột
:
Feel suffocated
+
đấu lý
:
to reasoncuộc đấu lýduel of reason
+
phá giới
:
Unfrock oneself, break one's religious vow